|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng bù
| [chẳng bù] | | | Unlike; contrast (with); that's more than I can say for | | | ngà y nay, không ai đói, không ai rách, chẳng bù với ngà y xưa là m đầu tắt mặt tối mà vẫn không đủ ăn | | nowadays, none suffers from famine and cold, unlike the past when one had to toil and moil day in and day out without earning enough to eat |
Unlike
|
|
|
|