Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng bù


[chẳng bù]
Unlike; contrast (with); that's more than I can say for
ngày nay, không ai đói, không ai rách, chẳng bù với ngày xưa làm đầu tắt mặt tối mà vẫn không đủ ăn
nowadays, none suffers from famine and cold, unlike the past when one had to toil and moil day in and day out without earning enough to eat



Unlike


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.